enrayement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ʁɛj.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enrayement /ɑ̃.ʁɛj.mɑ̃/ |
enrayements /ɑ̃.ʁɛj.mɑ̃/ |
enrayement gđ /ɑ̃.ʁɛj.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "enrayement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)