Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.kɛt/
  Pháp (Paris)
  Québec (La Tuque)
  Québec (Montréal)

(Không chính thức)

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
enquête
/ɑ̃.kɛt/
enquêtes
/ɑ̃.kɛt/

enquête gc /ɑ̃.kɛt/

  1. Cuộc điều tra, ăng-kết.
    Ouvrir une enquête — mở cuộc điều tra

Tham khảo

sửa