enquête
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.kɛt/
Pháp (Paris) | [y.n‿ɒ̃.kɛt] |
Québec (La Tuque) | [ɑ̃.kʲæɪ̯t] |
Québec (Montréal) | [ã.kaɪ̯t] |
(Không chính thức)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enquête /ɑ̃.kɛt/ |
enquêtes /ɑ̃.kɛt/ |
enquête gc /ɑ̃.kɛt/
Tham khảo
sửa- "enquête", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)