Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ennuyant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.nɥi.jɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
ennuyant
/ɑ̃.nɥi.jɑ̃/
ennuyant
/ɑ̃.nɥi.jɑ̃/
Giống cái
ennuyante
/ɑ̃.nɥi.jɑ̃t/
ennuyante
/ɑ̃.nɥi.jɑ̃t/
ennuyant
/ɑ̃.nɥi.jɑ̃/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Làm phiền
,
khó chịu
.
Un temps
ennuyant
— thời tiết khó chịu
Tham khảo
sửa
"
ennuyant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)