Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ne.ʒe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực enneigé
/ɑ̃.ne.ʒe/
enneigés
/ɑ̃.ne.ʒe/
Giống cái enneigée
/ɑ̃.ne.ʒe/
enneigées
/ɑ̃.ne.ʒe/

enneigé /ɑ̃.ne.ʒe/

  1. Phủ đầy tuyết.

Tham khảo

sửa