Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enneigé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.ne.ʒe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
enneigé
/ɑ̃.ne.ʒe/
enneigés
/ɑ̃.ne.ʒe/
Giống cái
enneigée
/ɑ̃.ne.ʒe/
enneigées
/ɑ̃.ne.ʒe/
enneigé
/ɑ̃.ne.ʒe/
Phủ
đầy
tuyết
.
Tham khảo
sửa
"
enneigé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)