Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.lja.se/

Ngoại động từ

sửa

enliasser ngoại động từ /ɑ̃.lja.se/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) thành tập.
    Enliasser des lettres — bó thư thành tập

Tham khảo

sửa