Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈlɑːrd.ʒɜː/

Danh từ

sửa

enlarger /ɪn.ˈlɑːrd.ʒɜː/

  1. (Nhiếp ảnh) Máy phóng.

Tham khảo

sửa