enlaidissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.le.dis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
enlaidissement /ɑ̃.le.dis.mɑ̃/ |
enlaidissement /ɑ̃.le.dis.mɑ̃/ |
enlaidissement gđ /ɑ̃.le.dis.mɑ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "enlaidissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)