Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.le.dis.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
enlaidissement
/ɑ̃.le.dis.mɑ̃/
enlaidissement
/ɑ̃.le.dis.mɑ̃/

enlaidissement /ɑ̃.le.dis.mɑ̃/

  1. Sự làm xấu đi.
  2. Sự xấu đi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa