Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ɡʁɔ.se/

Ngoại động từ

sửa

engrosser ngoại động từ /ɑ̃.ɡʁɔ.se/

  1. (Thô tục) Làm cho (có) chửa.

Tham khảo

sửa