Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃ʒ.lyʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
engelure
/ɑ̃ʒ.lyʁ/
engelures
/ɑ̃ʒ.lyʁ/

engelure gc /ɑ̃ʒ.lyʁ/

  1. Cước (ở chân, tay, do rét).

Tham khảo

sửa