Tiếng Na Uy sửa

Phó từ sửa

engang

  1. Một khi.
    Det er nå engang slik.
  2. Cho đến, ngay cho đến. . . (cũng không).
    Han har ikke engang vasket opp,

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa