Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.fuʁ.ʃe/

Ngoại động từ

sửa

enfourcher ngoại động từ /ɑ̃.fuʁ.ʃe/

  1. Cưỡi.
    Enfourcher un cheval — cưỡi ngựa
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Đâm bằng chia, đâm bằng đinh ba.
    enfourcher son data — (thân mật) lại giở đề tài sở trường ra (khi nói chuyện)

Tham khảo

sửa