enforceable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈfɔr.sə.bᵊl/
Tính từ
sửaenforceable /ɪn.ˈfɔr.sə.bᵊl/
- (Pháp lí) Có thể đem thi hành.
Tham khảo
sửa- "enforceable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
enforceable /ɪn.ˈfɔr.sə.bᵊl/