Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enfilage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.fi.laʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
enfilage
/ɑ̃.fi.laʒ/
enfilage
/ɑ̃.fi.laʒ/
enfilage
gđ
/ɑ̃.fi.laʒ/
Sự
xâu
.
Enfilage
des perles
— sự xâu ngọc trai [thành chuỗi [
Tham khảo
sửa
"
enfilage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)