Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˌnɜː.və.ʃən/

Danh từ sửa

enervation /ɪ.ˌnɜː.və.ʃən/

  1. Sự làm yếu, sự làm suy yếu.

Tham khảo sửa