Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌe.ne.ˈa.go.nos/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
eneágono eneágonos

eneágonos số nhiều

  1. Xem eneágono

Đồng nghĩa

sửa