Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈdʊ.riɳ.li/

Phó từ

sửa

enduringly /ɪn.ˈdʊ.riɳ.li/

  1. Nhẫn nại, kiên trì.

Tham khảo

sửa