Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
endurer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.dy.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
endurer
ngoại động từ
/ɑ̃.dy.ʁe/
Chịu đựng
.
Endurer
le froid
— chịu đựng rét mướt
Endurer
la raillerie
— chịu đựng sự chế nhạo
Tham khảo
sửa
"
endurer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)