Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.dy.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

endurer ngoại động từ /ɑ̃.dy.ʁe/

  1. Chịu đựng.
    Endurer le froid — chịu đựng rét mướt
    Endurer la raillerie — chịu đựng sự chế nhạo

Tham khảo

sửa