Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.dɔ.tɛʁ.mik/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực endothermique
/ɑ̃.dɔ.tɛʁ.mik/
endothermique
/ɑ̃.dɔ.tɛʁ.mik/
Giống cái endothermique
/ɑ̃.dɔ.tɛʁ.mik/
endothermique
/ɑ̃.dɔ.tɛʁ.mik/

endothermique /ɑ̃.dɔ.tɛʁ.mik/

  1. (Hóa học) Thu nhiệt.
    Réaction endothermique — phản ứng thu nhiệt

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa