endothermique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.dɔ.tɛʁ.mik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | endothermique /ɑ̃.dɔ.tɛʁ.mik/ |
endothermique /ɑ̃.dɔ.tɛʁ.mik/ |
Giống cái | endothermique /ɑ̃.dɔ.tɛʁ.mik/ |
endothermique /ɑ̃.dɔ.tɛʁ.mik/ |
endothermique /ɑ̃.dɔ.tɛʁ.mik/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "endothermique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)