Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛn.doʊ.ˌspɜːm/

Danh từ

sửa

endosperm /ˈɛn.doʊ.ˌspɜːm/

  1. (Thực vật học) Nội nhũ.

Tham khảo

sửa