Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛn.də.ˈskɑː.pɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

endoscopically /ˌɛn.də.ˈskɑː.pɪ.kəl.li/

  1. Xem endoscope

Tham khảo

sửa