endorser
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈdɔr.sɜː/
Danh từ
sửaendorser /ɪn.ˈdɔr.sɜː/
- Người chứng nhận (séc... ).
- Người chuyển nhượng (hối phiếu... ).
Tham khảo
sửa- "endorser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
endorser /ɪn.ˈdɔr.sɜː/