endopodite
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛn.ˈdɑː.pə.ˌdɑɪt/
Danh từ sửa
endopodite /ɛn.ˈdɑː.pə.ˌdɑɪt/
- (Động vật học) Nhánh chân trong.
Tham khảo sửa
- "endopodite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
endopodite /ɛn.ˈdɑː.pə.ˌdɑɪt/