Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛn.ˈdɑː.pə.ˌdɑɪt/

Danh từ sửa

endopodite /ɛn.ˈdɑː.pə.ˌdɑɪt/

  1. (Động vật học) Nhánh chân trong.

Tham khảo sửa