Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛn.də.ˌfɑɪt/

Danh từ

sửa

endophyte /ˈɛn.də.ˌfɑɪt/

  1. Cây sống trong một cây khác.

Tham khảo

sửa