Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.dɔ.ma.ʒe/

Ngoại động từ sửa

endommager ngoại động từ /ɑ̃.dɔ.ma.ʒe/

  1. Làm hư hỏng, làm tổn hại.
    Endommager sa santé — làm tổn hại sức khỏe

Tham khảo sửa