endommager
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.dɔ.ma.ʒe/
Ngoại động từ
sửaendommager ngoại động từ /ɑ̃.dɔ.ma.ʒe/
- Làm hư hỏng, làm tổn hại.
- Endommager sa santé — làm tổn hại sức khỏe
Tham khảo
sửa- "endommager", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)