Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɛn.də.ˌkɑːrp/

Danh từ sửa

endocarp /ˈɛn.də.ˌkɑːrp/

  1. (Thực vật học) Vỏ quả trong.

Tham khảo sửa