endimanché
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | endimanché /ɑ̃.di.mɑ̃.ʃe/ |
endimanchés /ɑ̃.di.mɑ̃.ʃe/ |
Giống cái | endimanchée /ɑ̃.di.mɑ̃.ʃe/ |
endimanchées /ɑ̃.di.mɑ̃.ʃe/ |
endimanché
- Ăn mặc đẹp (nhân ngày hội).
- La mère et la fille bien endimanchées — người mẹ và cô con gái ăn mặc rất đẹp (nhân ngày hội)
- avoir l’air endimanché — xúng xính trong bộ quần áo đẹp
Tham khảo
sửa- "endimanché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)