Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
endeuiller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.dœ.je/
Ngoại động từ
sửa
endeuiller
ngoại động từ
/ɑ̃.dœ.je/
Phủ
màu
tang
, làm cho
buồn thảm
.
Endeuiller
une famille
— làm cho một gia đình buồn thảm
Trái nghĩa
sửa
Egayer
Tham khảo
sửa
"
endeuiller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)