Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít endetarm endetarmen
Số nhiều endetarmer endetarmene

endetarm

  1. Ruột cùng (trực tràng).

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa