Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
endenté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
endenté
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
) Có
răng
.
Des mâchoires vigoureusement endentées
— hàm có răng khỏe
gens bien endentés
— người phàm ăn
Trái nghĩa
sửa
Edenté
Tham khảo
sửa
"
endenté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)