Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈdeɪn.dʒɜː.mənt/

Danh từ

sửa

endangerment /ɪn.ˈdeɪn.dʒɜː.mənt/

  1. Xem endanger

Tham khảo

sửa