Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈkrɪm.zən/

Ngoại động từ

sửa

encrimson ngoại động từ /ɪn.ˈkrɪm.zən/

  1. Làm đỏ thắm, nhuộm đỏ thắm.

Tham khảo

sửa