Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.kʁœʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực encreur
/ɑ̃.kʁœʁ/
encreurs
/ɑ̃.kʁœʁ/
Giống cái encreur
/ɑ̃.kʁœʁ/
encreurs
/ɑ̃.kʁœʁ/

encreur /ɑ̃.kʁœʁ/

  1. (Để) Lăn mực.
    Rouleau encreur — trục lăn mục

Tham khảo

sửa