Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encorné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.kɔʁ.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
encorné
/ɑ̃.kɔʁ.ne/
encornés
/ɑ̃.kɔʁ.ne/
Giống cái
encornée
/ɑ̃.kɔʁ.ne/
encornés
/ɑ̃.kɔʁ.ne/
encorné
/ɑ̃.kɔʁ.ne/
(
Thú y học
) Ở
móng guốc
.
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Có
sừng
.
Bouc haut
encorné
— con dê có sừng cao
Tham khảo
sửa
"
encorné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)