Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.kɔʁ.ne/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực encorné
/ɑ̃.kɔʁ.ne/
encornés
/ɑ̃.kɔʁ.ne/
Giống cái encornée
/ɑ̃.kɔʁ.ne/
encornés
/ɑ̃.kɔʁ.ne/

encorné /ɑ̃.kɔʁ.ne/

  1. (Thú y học) Ở móng guốc.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) sừng.
    Bouc haut encorné — con dê có sừng cao

Tham khảo

sửa