Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encomiastic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛn.ˈkoʊ.mi.ˌæs.t.ɪk/
Tính từ
sửa
encomiastic
/ɛn.ˈkoʊ.mi.ˌæs.t.ɪk/
Tán tụng
.
Xu nịnh
.
Tham khảo
sửa
"
encomiastic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)