Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛn.ˈkoʊ.mi.ˌæs.t.ɪk/

Tính từ

sửa

encomiastic /ɛn.ˈkoʊ.mi.ˌæs.t.ɪk/

  1. Tán tụng.
  2. Xu nịnh.

Tham khảo

sửa