Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.kɔ.le/

Ngoại động từ

sửa

encoller ngoại động từ /ɑ̃.kɔ.le/

  1. Hồ (vải... ).

Tham khảo

sửa