enclouer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.klu.e/
Ngoại động từ
sửaenclouer ngoại động từ /ɑ̃.klu.e/
- Đóng đinh.
- Enclouer un cheval — đóng đinh chân ngựa (khi bịt móng);
- Enclouer des os fracturés — (y học) đóng đinh xương gãy
- (Quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) Đóng đinh (vào họng súng) để loại đi.
Tham khảo
sửa- "enclouer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)