Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enclencher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.klɑ̃.ʃe/
Ngoại động từ
sửa
enclencher
ngoại động từ
/ɑ̃.klɑ̃.ʃe/
(
Cơ khí, cơ học
)
Nối
,
khớp
.
Tham khảo
sửa
"
enclencher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)