enchevêtrement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.ʃə.vɛt.ʁə.mɑ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
enchevêtrement /ɑ̃.ʃə.vɛt.ʁə.mɑ̃/ |
enchevêtrements /ɑ̃.ʃə.vɛt.ʁə.mɑ̃/ |
enchevêtrement gđ /ɑ̃.ʃə.vɛt.ʁə.mɑ̃/
- Sự làm rối.
- Enchevêtrement d’un êcheveau — sự làm rối buộc sợi
- Sự rối mù; sự chằng chịt.
- Enchevêtrement des pensées — tư tưởng rối mù
Tham khảo sửa
- "enchevêtrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)