Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

enchanting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của enchant.

Tính từ

sửa

enchanting (so sánh hơn more enchanting, so sánh nhất most enchanting)

  1. Bỏ bùa mê.
  2. Làm say mê, làm vui thích.

Tham khảo

sửa