enchanting
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ɪnˈt͡ʃæntɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ɪnˈtʃɑːntɪŋ/
(tập tin) - Vần: -æntɪŋ, -ɑːntɪŋ
Động từ
sửaenchanting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của enchant.
Tính từ
sửaenchanting (so sánh hơn more enchanting, so sánh nhất most enchanting)
Tham khảo
sửa- "enchanting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)