enchérisseur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | enchérisseurs /ɑ̃.ʃe.ʁi.sœʁ/ |
enchérisseurs /ɑ̃.ʃe.ʁi.sœʁ/ |
Số nhiều | enchérisseurs /ɑ̃.ʃe.ʁi.sœʁ/ |
enchérisseurs /ɑ̃.ʃe.ʁi.sœʁ/ |
enchérisseur
Tham khảo
sửa- "enchérisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)