Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈsɛ.fə.ˌlɑːn/

Danh từ

sửa

encephalon /ɪn.ˈsɛ.fə.ˌlɑːn/

  1. Óc, não.

Tham khảo

sửa