Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈsɛ.fə.lə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

encephalogram /ɪn.ˈsɛ.fə.lə.ˌɡræm/

  1. Điện não đồ.

Tham khảo

sửa