Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
enceindre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
enceindre
ngoại động từ
(
Từ hiếm, nghĩa ít dùng
)
Bao quanh
,
vây quanh
.
Enceindre
la ville de murailles
— xây thành vây quanh thành phố
Tham khảo
sửa
"
enceindre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)