Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈkæʃ/

Ngoại động từ

sửa

encash ngoại động từ /ɪn.ˈkæʃ/

  1. Lĩnh (séc, tiền).
  2. Thu (séc, tiền).
  3. Đổi lấy tiền mặt (hối phiếu... ).

Tham khảo

sửa