Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ka.zɛʁ.ne/

Ngoại động từ

sửa

encaserner ngoại động từ /ɑ̃.ka.zɛʁ.ne/

  1. Cho vào trại lính.

Tham khảo

sửa