Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
encart
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɑ̃.kaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
encart
/ɑ̃.kaʁ/
encarts
/ɑ̃.kaʁ/
encart
gđ
/ɑ̃.kaʁ/
(
Ngành in
)
Phụ đính
;
tờ
phụ đính
.
Tham khảo
sửa
"
encart
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)