Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.kaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
encart
/ɑ̃.kaʁ/
encarts
/ɑ̃.kaʁ/

encart /ɑ̃.kaʁ/

  1. (Ngành in) Phụ đính; tờ phụ đính.

Tham khảo

sửa