encapsulation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˌkæp.sə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
sửaencapsulation /ɪn.ˌkæp.sə.ˈleɪ.ʃən/
- Xem encapsulate
Tham khảo
sửa- "encapsulation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
encapsulation /ɪn.ˌkæp.sə.ˈleɪ.ʃən/