Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.kɛ.sœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
encaisseur
/ɑ̃.kɛ.sœʁ/
encaisseurs
/ɑ̃.kɛ.sœʁ/

encaisseur /ɑ̃.kɛ.sœʁ/

  1. Người thu tiền.

Tham khảo

sửa