Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃.kɛ.sɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực encaissant
/ɑ̃.kɛ.sɑ̃/
encaissant
/ɑ̃.kɛ.sɑ̃/
Giống cái encaissant
/ɑ̃.kɛ.sɑ̃/
encaissant
/ɑ̃.kɛ.sɑ̃/

encaissant /ɑ̃.kɛ.sɑ̃/

  1. (Địa chất, địa lý) Bao.
    Rocher encaissante — đá bao (ngoài khoáng chất)

Tham khảo sửa