Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈnæ.məl.ˌwɛr/

Danh từ sửa

enamelware /ɪ.ˈnæ.məl.ˌwɛr/

  1. Đồ dùng bằng kim loại tráng men trong nhà.

Tham khảo sửa